|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương tâm
adj pitiful
| [thương tâm] | | | pitiful; heart-rending; heart-breaking | | | Chúng ta không thể là m ngơ trước tình cảnh thương tâm của những đứa trẻ nà y | | We cannot ignore the heart-rending plight of these children |
|
|
|
|